Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Junk pile” Tìm theo Từ (3.477) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.477 Kết quả)

  • tháng sáu,
  • rác vụn (mở rộng tên tệp),
  • / dʒʌηk /, Danh từ: ghe mành, thuyền mành, đồ thải bỏ đi, đồ vất đi. (lóng) thuốc phiện, Cơ - Điện tử: phế liệu, sắt vụn, Hóa...
  • loại bỏ một file,
  • cọc ống,
  • cọc dạng ống, trụ ống, cọc ống,
  • trái khoán bấp bênh, trái khoán có tính đầu cơ cao, trái phiếu cấp thấp, trái phiếu cấp thấp về giá trị, trái phiếu có tính đầu cơ cao, trái phiếu tầm tầm,
  • giá đỡ,
  • ống lắng,
  • Danh từ: nghệ thuật làm bằng những vật liệu thải (kim loại, thủy tinh, gỗ), nghệ thuật phẩm làm từ phế liệu,
  • Danh từ: tài liệu (quảng cáo v. v. gửi qua bưu điện), Kinh tế: ấn phẩm quảng cáo,
  • thị trường đồ cũ,
  • bãi chất phế liệu,
  • / ´sɔ:lt¸dʒʌηk /, danh từ, (từ lóng) thịt bò ướp muối,
  • như salt beef,
  • giá lỗ vốn,
  • giá trị còn lại, giá trị phế liệu,
  • Danh từ: quà vặt nhai cho vui, quà vặt nhai cho vui,
  • thức ăn kém bổ dưỡng,
  • phế liệu sắt, sắt vụn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top