Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lala-land” Tìm theo Từ (6.370) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.370 Kết quả)

  • chất làm ô nhiễm đất,
  • sự làm ô nhiễm đất,
  • Tính từ: có đất mà vẫn túng (vì đất xấu, sưu cao thuế nặng...)
  • sổ địa chính, địa bạ, sổ đăng ký đất đai, sổ địa chính,
  • sự đăng kí (một bất động sản) vào địa bạ,
  • công tác địa chính, Kinh tế: phòng đăng ký ruộng đất sở địa chính,
  • vệt dội tạp do đất, chập chờn do đất, phản xạ từ mặt đất, phản xạ do đất, tín dội địa hình,
  • đo vẽ địa hình,
  • dải đất,
  • vùng đất có thể bị xói mòn,
  • bình nguyên, đồng bằng,
  • đất ít dân,
  • đất cằn cỗi,
  • bãi đất trống,
  • miền đất phía sau,
  • làn giảm tốc,
  • đất mới bồi,
  • đất cho,
  • đất thái ấp,
  • Danh từ: Đất trồng lúa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top