Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lifing” Tìm theo Từ (1.994) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.994 Kết quả)

  • xích nâng, dây xích nâng,
  • ván lát, ván ốp,
  • vật liệu ốp, vật liệu ốp,
  • tôn lót, tấm lót,
  • công tác bọc, công tác lót, công tác ốp lát,
  • thợ lót lò, thợ xây lót,
  • lớp trát kín khít,
  • lớp lót ở một bên,
  • lớp đệm khí tổng hợp,
  • lớp lót đầm nện,
  • lớp ốp bằng tấm,
  • lớp ốp mặt hầm, vỏ đường hầm, vỏ hầm, vỏ tunen, tunnel lining mounting machine, máy gắn lớp vỏ đường hầm
  • xây đập [sự xây đập], sự đắp đê,
  • / ´giviη /, danh từ, sự cho; việc tặng, tặng phẩm, (pháp luật) sự bán đấu giá; sự cho thầu, sự cam kết, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • quay cần máy trục ngang hoặc đứng [sự quay cần máy trục ngang hoặc đứng],
  • / 'leisiη /, Danh từ: sự buộc, cái buộc, chút rượu bỏ vào thức ăn, đặc biệt là đồ uống (ví dụ cà phê) để thêm hương vị, lớp gạch xây thêm vào tường bằng đá để...
  • / 'leiiɳ /, Danh từ: sự đặt (mìn, đường ray, ống...), sự đẻ trứng; thời kỳ đẻ trứng, lớp nền, sự đặt, sự lắp đặt, sự phân lớp, sự phân tầng, sự (lắp) đặt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top