Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Like it is” Tìm theo Từ (4.412) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.412 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, past it, già quá không làm được cái gì đã từng có thể làm (con người)
  • Thành Ngữ:, with it, hiểu biết về thời trang và tư tưởng thịnh hành; linh hợi, hoạt bát
  • đường cong is,
  • tấm cao su a-mi-ang,
  • mặc nó,
  • chương trình stuffit,
  • hợp đồng it,
  • Thành Ngữ:, snuff it, (đùa cợt) chết; ngoẻo
  • Thành Ngữ:, not as black as it/one is painted, như black
  • Thành Ngữ:, life is not all roses, đời không phải hoa hồng cả, đời sống không phải lúc nào cũng sung sướng an nhàn
  • Thành Ngữ:, home is home , be it ever so homely, ta về ta tắm ao ta, dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn
  • Thành Ngữ:, it is on the knees of the gods, còn chưa rõ, chưa biết, chưa chắc chắn
  • Thành Ngữ:, it is now borne in upon me that ..., bây giờ tôi hoàn toàn tin tưởng rằng...
  • Thành Ngữ:, there is something at the back of it, trong việc này có điều gì uẩn khúc
  • Thành Ngữ:, it is no use crying over spilt milk, kêu ca cũng bằng thừa
  • Thành Ngữ:, it is something to be safe home again, về đến nhà yên ổn thật là nhẹ cả người
  • Thành Ngữ:, it is a long lane that has no turning, hết cơn bỉ cực đến hồi thái lai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top