Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Like it is” Tìm theo Từ (4.412) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.412 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, it is that, là vì
  • Thành Ngữ:, it is as broad as it is long, quanh quanh thì cũng vẫn vậy (không có gì khác), trở đi trở lại thì cũng vẫn thế thôi
  • Thành Ngữ:, such as it is, (dùng để xin lỗi về chất lượng kém của cái gì)
  • Thành Ngữ:, it is no class, (từ lóng) cái này chẳng dùng làm gì được
  • giống hệt như,
  • Thành Ngữ:, for what it is worth, dù gì đi nữa
  • ,
  • Thành Ngữ:, it is not the case, không phải như thế, không đúng như thế
  • Thành Ngữ:, it is raining in earnest, trời đang mưa ra trò
  • thì, là (dùng với ngôi 3 số ít, là thời hiện tại của .be), Từ liên quan:, are , be
  • Đời là vậy,
  • đó chính là trường hợp,
  • ,
  • Thành Ngữ:, it is no laughing matter, đây không phải là chuyện đùa
  • Thành Ngữ:, it feels like rain, trời có vẻ muốn mưa
  • Đại từ: cái đó, điều đó, con vật đó, trời, thời tiết..., (không dịch), nó (nói về một em bé mà không đặt nặng vấn đề trai hay gái), tình hình chung, hoàn cảnh, cuộc...
  • Thành Ngữ:, art is long , life is short, đời người thì ngắn ngủi, nhưng công trình nghệ thuật thì tồn tại mãi mãi
  • Thành Ngữ:, there is nothing for it but, nothing
  • như thực tại, như thực trạng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top