Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lionel” Tìm theo Từ (3.045) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.045 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, lion's skin, sự can đảm ngoài mặt
  • phí quảng cáo tính theo dòng, thân thuộc trực hệ,
  • thân thuộc trực hệ,
  • đai đáy,
  • nhân khuếch tán,
  • lanhtô dầm cửa,
  • tấm lanhtô, tấm trên cửa,
  • thành phố trải dài, thành phố tuyến,
  • lanhtô đúc sẵn,
  • đá vôi,
  • lớp lanh-tô,
  • lanhtô vòm,
  • lanh-tô cửa sổ, lanhtô cửa sổ,
  • phi cơ vận tải bay theo chuyến định kỳ, tàu hàng định kỳ, tàu hàng hỗn hợp,
  • / lain /, Danh từ: dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, Đường, tuyến, hàng, dòng (chữ); câu (thơ), hàng, bậc, lối, dãy, ( số nhiều) đường, nét, khuôn; vết nhăn, (quân...
  • / loun /, Tính từ: (thơ ca) hiu quạnh, bơ vơ, cô độc, goá bụa (đàn bà), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / 'laiən /, Danh từ: con sư tử, ( số nhiều) cảnh lạ; vật lạ, vật quý, vật hiếm, người nổi danh, người có tiếng, người được nhiều nơi mời mọc, người gan dạ, ( lion)...
  • được lót kín axit,
  • lót trục, máng lót ổ trục, bao ổ bi, bao ổ truyền, lót trục, gối ổ đỡ,
  • Danh từ: chuyện riêng gây tai tiếng nếu lộ ra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top