Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Look around” Tìm theo Từ (3.588) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.588 Kết quả)

  • vòng tiếp đất,
  • khóa móc,
  • như cookery-book,
  • khóa vòng,
  • Thành Ngữ:, to look round, nhìn quanh
  • sách đã đóng bìa,
  • vòng âm thanh,
  • chu trình khóa pha,
  • / luk /, Danh từ: cái nhìn, cái dòm, vẻ, vẻ mặt, nét mặt, ngoại hình, nhan sắc, phong cách, mặt, động từ: nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý, mở to mắt...
  • mạch vòng trễ pha, vòng khóa trễ,
  • số tịnh trên sổ sách,
  • / əˈraʊnd /, Phó từ: xung quanh, vòng quanh, Đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quanh quẩn, loanh quanh, ở gần, Giới từ: xung...
  • vòng khóa trễ,
  • / ´luk¸in /, danh từ, cái nhìn thoáng qua, sự ghé thăm chốc lát, khả năng thành công, khả năng thắng, Từ đồng nghĩa: noun, to have a look-in, (thể dục,thể thao), (thông tục) có...
  • / ´luk¸aut /, danh từ, sự giám thị; sự giám sát; sự canh gác, sự canh phòng; sự đề phòng; sự coi chừng, người gác, người đứng canh; đội gác; tàu đứng gác, trạm gác, nơi đứng để canh phòng, tiền...
  • Danh từ: sự đọc nhanh qua, sự đọc lướt, Ngoại động từ: hiểu rõ, nhìn nhận ra, biết tỏng, we have...
  • Thành Ngữ:, look slippy !, hãy ba chân bốn cẳng lên
  • nhìn và cảm nhận,
  • tìm kiếm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top