Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make blood run cold” Tìm theo Từ (5.109) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.109 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to make someone's blood run cold, cold
  • sự vận hành sản xuất,
  • máu dây rốn,
  • bã mía,
  • máu dây rốn,
  • khuôn dập nguội,
  • Thành Ngữ:, in cold blood, chủ tâm có suy tính trước
  • đổ xô đổi vàng,
  • Danh từ: ngựa cái giống,
  • tấm tích lạnh,
  • khuôn rãnh ngang nguội,
  • sự chạy lấy đà (khi máy bay cất cánh),
  • người chế tạo khuôn,
  • sự tàng trữ lạnh,
  • Danh từ: màu vàng úa, Tính từ: (từ lóng) cổ lổ; không hợp thời,
  • Thành Ngữ:, to run in the blood, di truy?n
  • / blʌd /, Danh từ: máu, huyết, nhựa (cây); nước ngọt (hoa quả...), sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu, tính khí, giống nòi, dòng dõi, họ hàng, gia đình, người lịch sự,...
  • Thành Ngữ:, to make one's blood boil, boil
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top