Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Many a moon” Tìm theo Từ (5.012) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.012 Kết quả)

  • / ku:n /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): (động vật học) gấu trúc mỹ, người gian giảo, thằng ma mãnh, thằng láu cá, (thông tục), ghuộm, những bài hát của người mỹ da đen, đen,...
  • Động tính từ quá khứ của .mow: như mow,
  • / su:n /, Phó từ: chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc, một ngày gần đây; ngay, as soon as; so soon as ngay khi, thà, sớm, Hình thái từ: Từ...
  • / gu:n /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): người ngu đần, người ngu ngốc, kẻ khủng bố thuê (được thuê tiền để khủng bố anh em công nhân), Từ...
  • Thành ngữ: a foul morn may turn to a fair day, sau cơn mưa trời lại sáng
  • tích tiểu thành đại, kiến tha lâu đầy tổ,
  • đường chuyên bay về mặt trăng,
  • Thành Ngữ:, a city man, nhà kinh doanh, doanh nhân
  • mặt trăng rằm,
  • tà vẹt gỗ bán nguyệt,
  • tà vẹt bán nguyệt,
  • thứ hai ( monday),
  • ánh xạ nhiều chiều,
  • Thành Ngữ:, soon ripe soon rotten, (tục ngữ) sớm nở tối tàn
  • Thành Ngữ:, a man in a thousand, người hiếm có, người hàng nghìn người mới có một
  • tương ứng nhiều-nhiều,
  • (mono-) prefix chỉ một, đơn độc, một mình.,
  • / mu: /, Danh từ: tiếng bò rống,
  • Thành Ngữ:, for many a long day, trong một thời gian dài
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top