Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Many a moon” Tìm theo Từ (5.012) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.012 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, he is a gone coon, (từ lóng) thằng cha thế là hết hy vọng; thằng cha thế là tiêu ma sự nghiệp
  • màng đơn,
  • đơn tần số,
  • thế một lần,
  • nhiên liệu một thành phần,
  • cũng nhiều như,
  • nhiều vật, many-body effect, hiệu ứng nhiều vật, many-body problem, bài toán hệ nhiều vật, many-body problem, bài toán nhiều vật, many-body problem, bài toán nhiều vật...
  • nhiều hạt,
  • đầm lầy than bùn,
  • đầm lầy vùng thấp,
  • mương tiêu trên đầm lầy,
  • đơn thẻ,
  • đơn lớp,
  • đầm lầy ẩm, đầm than bùn,
  • Thành Ngữ:, great many, nhiều
  • bao nhiêu,
  • Tính từ: có nhiều đầu,
  • / ´meni¸saidid /, tính từ, nhiều mặt, nhiều phía, Từ đồng nghĩa: adjective, all-around , all-round , multifaceted , protean , various
  • / ´meni¸steidʒ /, Kỹ thuật chung: nhiều bước, nhiều giai đoạn, nhiều tầng, cast in many stage phrases, đổ bê tông theo nhiều giai đoạn
  • không đơn vị, nhiều giá trị, đa trị, đa trị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top