Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Observative” Tìm theo Từ (121) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (121 Kết quả)

  • điều trị duy trì,
  • giá trị quan sát biên,
  • sự quan trắc mức nước,
  • sự đo bằng dụng cụ,
  • sự đo gián tiếp, quan trắc gián tiếp, sự quan sát gián tiếp,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) toa xe lửa đặc biệt có cửa sổ rộng để ngắm phong cảnh, toa vòm kiếng, toa xe lửa có cửa sổ lớn để ngắm phong cảnh,
  • phương trình quan trắc,
  • panô quan sát được, bảng điều khiển, bảng quan sát, cửa quan sát,
  • điểm quan trắc, điểm ngắm cảnh, điểm nhìn cao quát, điểm quan trắc, nơi đo đạc,
  • trạm quan sát, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), trạm quan sát (quân sự), an observation post in a border fortress, trạm quan sát tại một pháo đài ở biên giới
  • lỗ quan sát,
  • quan trắc hải dương học,
  • sự quan trắc bằng mắt, sự đo bằng mắt,
  • sự quan sát môi trường xung quanh,
  • sự quan sát ngẫu nhiên,
  • quan trắc qui ước,
  • đầu tư thận trọng,
  • trị liệu bảo tồn,
  • không bảo toàn, non-conservative force, lực không bảo toàn, non-conservative system, hệ không bảo toàn
  • trạm quan sát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top