Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Originating at” Tìm theo Từ (996) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (996 Kết quả)

  • sự khởi nguồn, sự ra đi, sự xuất phát,
  • / ə,ridʒi'nei∫n /, Danh từ: nguồn gốc, căn nguyên, sự bắt nguồn, sự khởi thuỷ, sự phát minh, sự tạo thành, Kỹ thuật chung: nguồn gốc, sự phát...
  • trụ sở gốc, văn phòng chính,
  • trung tâm đi,
  • bộ ghi gốc, thanh ghi xuất phát,
  • thiết bị nối xuất phát,
  • / ə'ridʒineitiv /, tính từ, khởi đầu, khởi thuỷ, phát sinh, tạo thành,
  • tín hiệu gọi khởi đầu,
  • tổng đài xuất phát,
  • giao thông từ khởi điểm, lưu lượng gửi đi,
  • tuyến bay xuất phát,
  • ngân hàng mở (thư tín dụng), ngân hàng chủ lý (ngân hàng mở thư tín dụng),
  • điểm nguồn, điểm xuất phát,
  • phí lập hồ sơ,
  • thiết bị phát dữ liệu,
  • ,
  • ,
  • / æt, ət /, Giới từ: Ở tại (chỉ vị trí, khoảng cách), vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian), Đang, đang lúc, vào, nhắm vào, về phía, với (chỉ giá cả, tỉ lệ, tốc...
  • phát xung quay số,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top