Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Own sweet time” Tìm theo Từ (7.132) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.132 Kết quả)

  • bảng tính thời gian bốc dỡ, phiếu ghi giờ công (để tính lương hàng tuần), phiếu chấm công, phiếu hiện diện, phiếu kiểm danh, thời gian biểu bốc dỡ, bảng tính thời gian bốc dỡ,
  • / ´taim¸ʃi:t /, như time-card, Kỹ thuật chung: biểu đồ thời gian,
  • khoảng thời gian quét,
  • biểu đồ cung ứng,
  • biểu đồ theo giờ,
  • thời gian đã mất, Điện tử & viễn thông: thời gian máy hỏng, Kỹ thuật chung: giai đoạn tạm nghỉ, Kinh tế: thời...
  • / swi:t /, Tính từ: ngọt; có vị như đường, có vị như mật ong, ngọt (nước), không mặn, có mùi thơm, dịu dàng, êm ái, du dương, nghe dễ chịu; êm đềm, tươi, thuần khiết;...
  • Thành Ngữ: đúng giờ, đúng lúc, trả từng đợt, on time, không muộn, không sớm; đúng giờ, on-time performance, thực hiện đúng giờ
  • thời gian nguội, thời gian xả lạnh,
  • thời gian chỉnh lý sau khi hoàn thành, thời gian ngưng việc,
  • giờ chết, giờ lãng phí, thời gian vô dụng,
  • thời gian máy hỏng,
  • Thành Ngữ:, at one's own sweet will, tuỳ ý, tuỳ thích
  • Nghĩa chuyên nghành: hệ thống thông tin bức xạ,
  • thuế xa xỉ phẩm,
  • thời gian ngừng đột xuất,
  • neo chống nhổ,
  • thời gian hoạt động,
  • / taim /, Danh từ: thời gian, thì giờ, thời, sự qua đi của thời gian, thời kỳ không xác định trong tương lai, phần của thời gian, hạn độ của thời gian, giờ, thời gian được...
  • thời gian trễ hạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top