Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Plantes” Tìm theo Từ (2.977) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.977 Kết quả)

  • được lát ván,
  • / plænd /, Tính từ: có kế hoạch, theo kế hoạch, kế hoạch, planned production, sản xuất có kế hoạch, planned accumulation, sự tích lũy (theo) kế hoạch, planned cost price, giá thành...
  • / ´pla:ntlit /, danh từ, cây non,
  • / pɪˈlɑ:ti:z /, phương pháp thể dục thẩm mĩ kết hợp một chuỗi những hoạt động có kiểm soát nhằm tăng cường sức khỏe và cơ bắp,
  • Danh từ số nhiều: (kiến trúc) cột tượng người, Xây dựng: cột tượng người,
  • / ´pæntiz /, Danh từ số nhiều: (thông tục) quần trẻ con; xì líp (đàn bà), Từ đồng nghĩa: noun, lingerie , bikini , briefs , intimate things , lingerie , underclothes...
  • / ´plænlis /, tính từ, không có kế hoạch,
  • / ´plænə /, Danh từ: người lập kế hoạch, người vẽ bản thiết kế, người làm quy hoạch thành phố, người nghiên cứu quy hoạch thành phố (như) town planner, Toán...
  • ngoại động từ, làm phẳng/dẹp,
  • hệ (thống) sản xuất (nước) đá dạng tấm,
  • các hành tinh trái đất,
  • bát in sao,
  • những mặt phẳng cộng tuyến,
  • bản gấp khúc,
  • tôn dày, tấm dày,
  • cây xâm nhập,
  • tấm tôn dày rộng,
  • / ´pleinə /, Danh từ: thợ bào, máy bào, Kỹ thuật chung: máy bào, máy là phẳng, máy san đường, ice planer, máy là phẳng (nước) đá, ice planer, máy là...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top