Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Play out” Tìm theo Từ (4.058) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.058 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, play for time, kéo dài thời gian
  • Thành Ngữ:, to play low, đánh nhỏ (đánh cược, đánh cá)
  • sân trẻ con chơi,
  • Đo thính lực bằng chơi trò chơi có điều kiện,
  • khu vực chơi có mái che,
  • thao túng thị trường (thường chỉ thị trường cổ phiếu),
  • Thành Ngữ:, to play possum, (thông tục) vờ nằm im, giả chết
  • Thành Ngữ:, to put someone's pipe out, trội hơn ai, vượt ai
  • / plai /, Danh từ: lớp (gỗ), độ dày (vải), sợi tao (len, thừng...), (nghĩa bóng) khuynh hướng, nếp, thói quen, Ngoại động từ ( plied): ra sức vận...
  • Danh từ: (tin học) viết tắt của programmed logic array: ngôn ngữ lập trình,
  • chỉ thị, gọi (ai để làm gì), gọi ra, ra lệnh,
  • ghi tên khi ra về, thanh toán hóa đơn, thanh toán hóa đơn khi ra về, check out (to...), thanh toán hóa đơn (khi rời khách sạn, nhà hàng,siêu thị...)
  • Danh từ: người giữ trật tự (ở quán rượu, rạp hát... để tống cổ những anh chàng phá quấy ra ngoài)
  • Ngoại động từ: sản xuất cốt cho nhiều ít quan tâm đến chất lượng,
  • sự thi hành, sự thực hiện,
  • không được cấu hình,
  • rãnh trong (lỗ), tiện lỗ, khoét lỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top