Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pointy” Tìm theo Từ (3.860) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.860 Kết quả)

  • / ´pɔintə /, Danh từ: kim (trên mặt cân, trên đồng hồ đo), thanh, que (chỉ bản đồ, bảng đen...), (thông tục) lời khuyên, lời gợi ý, ( + to something) triển vọng, chó săn chỉ...
  • / ´pɔliti /, Danh từ: chính thể (hình thức, biện pháp cai trị), xã hội có tổ chức, Từ đồng nghĩa: noun, body politic , country , land , nation
  • các điểm liên tiếp, điểm liên tiếp,
  • các điểm phần trăm,
  • điểm chính,
  • đường chuẩn (ở máy thuỷ chuẩn, kinh vĩ),
  • điểm lập bảng,
  • / ´mɔiəti /, Danh từ: (pháp lý) nửa, Kỹ thuật chung: một nửa, Kinh tế: chủ nghĩa trọng tiền, nửa,
  • / 'plenti /, Danh từ: sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào, sự có nhiều, Phó từ: ( + more ) chỉ sự thừa mứa, there's plenty more paper if you need it,...
  • Tính từ: có (đầy) sương mù/ẩm ướt,
  • điểm phân phối,
  • điểm trên cùng vòng tròn,
  • điểm liên hợp,
  • điểm (vận chuyển) vàng, điểm vàng,
  • mùi sơn,
  • đỉnh đường chuyền,
  • điểm đánh lửa,
  • /'baʊnti/, Danh từ: lòng rộng rãi; tính hào phóng, vật tặng, tiền thưởng; tiền khuyến khích, (quân sự) tiền thưởng nhập ngũ, sự dồi dào; nhiều, Kinh...
  • / ´flinti /, Tính từ: bằng đá lửa; có đá lửa, như đá lửa; rắn như đá lửa, (nghĩa bóng) cứng rắn; sắt đá, Kinh tế: rất cứng, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top