Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Punch ” Tìm theo Từ (268) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (268 Kết quả)

  • núng tâm,
  • mũi đột cắt,
  • lỗ đục chữ số,
  • lỗ đục đôi, sự đục lỗ kép, đục lặp,
  • sự đục lỗ nạp,
  • máy đục lỗ theo loạt, sự đục lỗ theo nhóm, đục sao, máy đột dập nhiều chày,
  • cái đột lỗ rong,
  • / ´pʌntʃ¸bæg /, danh từ, cái bị nhét đầy để tập đấm (bao cát),
  • đâm xuyên, đột xuyên, sự chọc thủng (ở tranzito), sự đánh thủng xuyên, sự đục xuyên, đục xuyên, sự đục lỗ,
  • / ´pʌntʃ¸ʌp /, danh từ, (thông tục) cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau (bằng tay, bằng quả đấm),
  • Danh từ: phiếu đục lỗ, Kỹ thuật chung: bìa đục lỗ, phiếu đục lỗ, Kinh tế: phiếu đục lỗ, phiếu cơ toán, phiếu...
  • giá chày, cán chày,
  • đầu đục lỗ,
  • trụ đỡ (mỏ),
  • kìm bấm phiếu hay vé,
  • chày dập cắt,
  • / ´bʌntʃi /,
  • / ´pɔ:ntʃ /, Danh từ: dạ cỏ (của động vật nhai lại), bụng; bụng phệ, bụng căng, (hàng hải) thảm lót (để lót những chỗ hay cọ trên tàu), Ngoại...
  • / ´pɔntʃou /, Danh từ, số nhiều ponchos: Áo ponsô (loại áo choàng bằng một tấm vải to có khe hở ở giữa để chui đầu qua, gốc ở nam-mỹ), Từ đồng...
  • Danh từ số nhiều của .punctum: như punctum,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top