Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put on a front” Tìm theo Từ (10.010) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.010 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to put on a bold front, ra vẻ gan lì hoặc vui mừng
  • / ´put¸ɔn /, Tính từ: giả thiết, Danh từ: ( mỹ) sự cố tình lừa,
  • Phó từ: thấu triệt, cặn kẽ, rõ ngọn nghành,
  • / ´pitə´pæt /, Phó từ: có tiếng bước, tiếng vỗ nhanh nhẹ; tiếng rộn rã, Danh từ: tiếng lộp độp, hổn hển, rain went pit-a-pat, mưa rơi lộp độp,...
  • duy trì cuộc gọi,
  • Thành Ngữ:, put a price on something, đánh giá cái gì bằng tiền
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • / frʌnt /, Danh từ: (thơ ca) cái trán, cái mặt, Đằng trước, phía trước; mặt trước (nhà...); (thông tục) bình phong ( (nghĩa bóng)), vạt ngực (hồ cứng, ở sơ mi đàn ông),...
  • sự đào hầm bước rộng, sự đào hầm bước rộng,
  • lồng vào, lắp vào (đai truyền), bóp, đạp (phanh), bật (đèn), Thành Ngữ:, to put on, m?c (áo...) vào, d?i (mu) vào, di (giày...) vào...
  • chất hàng lên tàu,
  • đặt lên giá,
  • lực phía trước, lực phía trớc,
  • Thành Ngữ:, to put a figure on sth, nêu số liệu cụ thể về cái gì
  • Thành Ngữ:, cast/put a spell on somebody, phù chú cho ai
  • Thành Ngữ:, put a premium on somebody / something, làm cho ai/cái gì có vẻ quan trọng
  • mặt trước của đứt gãy nghịch chờm,
  • Thành Ngữ:, to put a good face on a matter, face
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top