Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put pedal to metal” Tìm theo Từ (15.031) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.031 Kết quả)

  • / petl /, Danh từ: (thực vật học) cánh hoa, rose petals, những cánh hoa hồng, pink petals with white markings, những cánh hoa màu hồng điểm chấm trắng
  • / 'medl /, Danh từ: huy chương, mề đay, Từ đồng nghĩa: noun, the reverse of the medal, (nghĩa bóng) mặt trái của vấn đề, badge , commemoration , gold , hardware...
  • Danh từ: phần thưởng nhỏ (cho một công việc nhỏ), you deserve a putty-medal, cậu đáng được một phần thưởng nhỏ
  • Danh từ: huy chương bạc,
  • Tính từ: dạng cánh hoa,
  • / 'pedl /, Danh từ: bàn đạp (xe đạp), Đòn bẩy, phím nhạc trên một nhạc cụ (đàn pianô, đàn ống..), (âm nhạc) âm nền, Ngoại động từ: Đạp...
  • ngắt, nhả, dừng (máy), Thành Ngữ:, to put out, t?t (dèn), th?i t?t, d?p t?t (ng?n l?a...)
  • vòi phun kiểu cánh hoa,
  • sự tiếp xúc khô giữa hai kimloại, sự tiếp xúc khô,
  • sự lắp không có độ hở và độ dôi, sự lắp không có độ hở và độ dôi,
  • mối nối phẳng liền, mối nối kim loại rà khít, mối nối kim loại rà khít,
  • cho nhận thầu,
  • Thành Ngữ:, to put out to lease, đem cho thuê
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Thành Ngữ: cắt bỏ, cắt rời, to cut out, c?t ra, c?t b?t
  • Thành Ngữ:, to put, ne's
  • đạp bàn đạp,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • bàn để chân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top