Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Reels” Tìm theo Từ (116) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (116 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to take to one's heels, vắt giò lên cổ mà chạy, chạy có cờ
  • Thành Ngữ:, to make somebody's brain reel, làm cho ai choáng váng đầu óc
  • quang phổ học suy hao năng lượng điện tử,
  • Thành Ngữ:, to betake oneself to one's heels, đeo đuổi ai
  • Thành Ngữ:, show a clean pair of heels, như show
  • Thành Ngữ:, to lay somebody by the heels, heel
  • Thành Ngữ:, to be hot on sb's heels, o be hot on the trail of sth, on sb's trail
  • Thành Ngữ:, to come ( follow)upon sb's heels, theo sát gót ai
  • Thành Ngữ:, to fling ( pick ) up one's heels, o show a clean pair of heels
  • Thành Ngữ:, to tead on the heels of, bám sát, theo sát gót
  • Idioms: to be under the heels of the invader, bị giày xéo dưới gót chân quân xâm lược
  • Thành Ngữ:, to lay ( clap , set ) somebody by the heels, bắt bỏ tù ai, bắt giam ai; giam hãm ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top