Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Repaired” Tìm theo Từ (274) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (274 Kết quả)

  • sửa chữa nhỏ, sự sửa chữa nhỏ, sự tiểu tu,
  • sửa chữa định kì, sự sửa chữa dịnh kỳ,
  • sự phân vùng sửa chữa thân xe (làm đồng),
  • đang sửa chữa,
  • sự sửa chữa tại xưởng,
  • đại tu, sự sửa chữa lớn, sửa chữa lớn, đại tu, sự sửa chữa lớn, sự đại tu,
  • sự sửa chữa nhỏ, sự sửa chữa thường xuyên,
  • sự sửa chữa hư hỏng do tai nạn,
  • sửa chữa vừa, trung tu,
  • sửa chữa cấp cứu, sự tu sửa khẩn cấp, sửa chữa cấp kỳ, sự sửa chữa sự cố, sửa chữa cấp kì, sửa chữa sự cố, sự sửa chữa cấp cứu, emergency repair works, công tác sửa chữa sự cố
  • sự sửa chữa lớn, sự đại tu,
  • cột ghép đôi,
  • dữ liệu cặp đôi, dữ liệu kết cặp,
  • phép đo ghép cặp,
  • bộ nhân cặp,
  • sửa chữa thường kì, sự sửa chữa thường xuyên, sự sửa chữa thường xuyên,
  • trung tu,
  • sự trùng tu di tích,
  • sửa chữa thường kỳ, sự sửa chữa thường kỳ, sự sửa chữa thường kì,
  • trạm sửa chữa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top