Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rms” Tìm theo Từ (307) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (307 Kết quả)

  • danh từ số nhiều, vũ khí nhẹ có thể cầm tay được,
  • Thành Ngữ:, under arms, hàng ngũ chỉnh tề sẵn sàng chiến đấu
  • bộ nhớ xms,
  • cấm vận vũ khí,
  • người mua bán vũ khí,
  • độ phân giải thấp,
  • Thành Ngữ:, order arms, (quân sự) bỏ súng xuống áp vào đùi!
  • vụ án đã có phán quyết tối hậu của tòa án tối cao,
  • / ´said¸a:mz /, danh từ số nhiều, vũ khí đeo cạnh sườn (gươm, lưỡi lê, dao găm, súng lục...)
  • ngàm chặn ống khoan,
  • điện trở phụ,
  • các nan hoa,
  • hệ thống bộ nhớ ảo,
  • viết tắt, ( rm) thủy quân lục chiến hoàng gia ( royal marines), phòng ( room), rm 360, phòng 360 (trong khách sạn..)
  • / 'mistris / 'emes /, Toán & tin: hãng microsoft, ms mary, bà mary
  • Thành Ngữ:, call to arms, l?nh nh?p ngu, l?nh d?ng viên
  • Danh từ: bạn chiến đấu, bạn đồng ngũ,
  • bộ nhớ mở rộng,
  • cột đèn có côngxon,
  • Danh từ, số nhiều serjeants-at-arms: trưởng ban lễ tân (của quốc hội, thành phố...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top