Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rms” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.119) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / spə:m /, Danh từ, số nhiều .sperm, sperms: (sinh vật học) tinh dịch; chất dịch chứa tinh trùng của giống đực làm thụ thai, như spermatozoon, Kỹ thuật chung:...
  • hàng dỡ lên bờ, phẩm chất hàng đến, phẩm chất lên bờ, chất lượng xác định khi hàng dỡ lên bờ, landed quality term's, điều kiện phẩm chất hàng đến, landed quality terms, điều kiện phẩm chất hàng...
  • Idioms: to be on fighting terms, cừu địch với nhau
  • tài nguyên thông tin, nguồn thông tin, information resource dictionary system (irds), hệ thống từ điển tài nguyên thông tin, information resource management (lrm), sự quản lý tài nguyên thông tin, irds ( informationresource dictionary...
  • /roʊ'meɪniə/, Quốc gia: nước romania., diện tích:237,500 sq km, thủ đô: bucharest, dân số: 21,680,974 (2002), vị trí địa lý: tập tin:eu location rom.png, quốc huy: tập tin:coat of arms...
  • / kəη´gru:iti /, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , chime , conformance , conformation , conformity , congruence , correspondence , harmonization , harmony , keeping , coherence , consistence , accord , agreement...
  • Từ đồng nghĩa: noun, affinity , analogy , comparison , correspondence , parallelism , resemblance , similarity , similitude , uniformity , uniformness
  • điều kiện thực tế, theo giá trị thực, theo hiện vật, in real terms, tính theo giá trị thực tế, in real terms, tính theo hiện vật
  • chất lượng dỡ hàng lên bờ, chất lượng dỡ hàng lên bờ, landing quality terms, điều kiện về chất lượng dỡ hàng lên bờ, landing quality terms, điều kiện chất lượng dỡ hàng lên bờ
  • điều khoản mậu dịch, điều kiện mậu dịch, những điều kiện thương mại, những thuật ngữ thương mại, thuật ngữ thương mại, standard trade terms, điều kiện mậu dịch tiêu chuẩn, standard trade terms,...
  • Thành Ngữ:, to lie on one's arms, o sleep upon one's arms
  • Thành Ngữ:, in terms of something ; in something terms, về mặt; dưới dạng
  • trọng lượng đến bờ, trọng lượng lên bờ, trọng lượng hàng dỡ lên bờ, landed weight terms, điều kiện trọng lượng đến bờ, landed weight terms, điều kiện trọng lượng lên bờ
  • Thành Ngữ:, to rise in arms against, rise
  • Thành Ngữ:, with open arms, ni?m n?, ân c?n
  • Thành Ngữ:, to oar one's arms, vung tay, khoát tay
  • / ´sa:dʒəntət´a:mz /, danh từ, số nhiều sergeants-at-arms, người cảnh vệ,
  • Thành Ngữ:, stand of arms, b? vu khí cá nhân
  • Thành Ngữ:, brothers in arms, bạn chiến đấu, chiến hữu
  • Thành Ngữ:, order arms, (quân sự) bỏ súng xuống áp vào đùi!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top