Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Run-of-the-mill ” Tìm theo Từ (25.236) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25.236 Kết quả)

  • to do something although something bad might happen because of it, liều làm zề,
  • chế độ dòng chảy,
  • Thành Ngữ:, run out of steam, (thông tục) xì hết hơi; xẹp đi
  • năng lượng điện lúc dòng chảy bình thường,
  • Thành Ngữ:, to run foul of, foul
  • vôi từ lò nung,
  • sơ đồ dòng sông,
  • than thô (lấy từ mỏ ra),
  • hướng phương của mạch,
  • cuội khai thác, sỏi khai thác,
  • nhà máy thủy điện,
  • trả giá lên (trong cuộc đấu giá),
  • Thành Ngữ:, run/sail before the wind, (hàng h?i) ch?y thuy?n xuôi gió
  • chạy xuôi gió,
  • đá lộ thiên, đá mỏ,
  • quặng thô,
  • thời kỳ xui xẻo,
  • quặng mỏ nguyên khai (chưa luyện),
  • nguyên khai,
  • quay đảo, quay lệch tâm, đảo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top