Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Send on a wild-goose chase” Tìm theo Từ (10.568) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.568 Kết quả)

  • Danh từ: việc làm ngôn cuồng; sự đeo đuổi viển vông, Từ đồng nghĩa: noun, bootless errand , fool 's errand , lost cause , merry chase , red herring , snipe hunt...
  • Danh từ: ngỗng trời, Kinh tế: ngỗng trời,
  • Danh từ: ngỗng trời, wild goose chase, việc làm ngông cuồng
  • fomat xốp (khuyết tật),
  • chuyển giao (một bức thư tới tay người nhận), gửi chuyển, gởi chuyển,
  • cát bở rời, cát xốp, cát rời, cát sốp, cát tơi,
  • hàn (đắp) thiêu kết,
  • hàn tại công trường,
  • danh từ, phần thừa lòng thòng, ( số nhiều) việc chưa giải quyết, to cut the loose ends of a string, cắt phần thừa lòng thòng của sợi dây, the loose ends of the war, những việc chưa giải quyết của chiến tranh,...
  • sự hàn gắn, sự hàn vào,
  • chất lỏng a,
  • bre & name / gu:s /, Danh từ, số nhiều geese: (động vật học) ngỗng, ngỗng cái, thịt ngỗng, người ngốc nghếch, người khờ dại, can't say bo to a goose, what's sauce for the goose...
  • Thành Ngữ:, on end, liền, liên tục
  • sự ráp lỏng,
  • gửi một bức điện,
  • Thành Ngữ:, to wind on, qu?n (ch?) vào (?ng ch?)
  • / waɪld /, Tính từ: dại, hoang (ở) rừng, chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim), man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, bão táp, rối, lộn xộn, lung tung,...
  • hàn đắp,
  • vụ chống án,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top