Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Send to prison” Tìm theo Từ (14.185) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.185 Kết quả)

  • gởi đến,
  • gửi, gửi đi, gửi tin,
  • / ˈprɪzən /, Danh từ: nhà tù, nhà lao, nhà giam; nơi giam hãm (không thể thoát), sự bỏ tù, Ngoại động từ: (thơ ca) bỏ tù, bỏ ngục, giam cầm,
  • Thành Ngữ:, to send to grass, cho (súc vật) ra đồng ăn cỏ
  • hướng về, quay về,
  • gởi giá chào,
  • Thành Ngữ:, to send out, gửi đi, phân phát
  • sẵn sàng để truyền, thông, clear to send signal (cts), tín hiệu sẵn sàng để truyền, cts clear to send signal, tín hiệu (báo) sẵn sàng để truyền, clear to send signal...
  • Thành Ngữ:, to send away, gửi đi
  • Thành Ngữ:, to send down, cho xuống
  • Thành Ngữ:, to send forth, toả ra, bốc ra (hương thơm, mùi, khói...)
  • Thành Ngữ:, to send in, nộp, giao (đơn từ...)
  • Thành Ngữ:, to send round, chuyền tay, chuyền vòng (vật gì)
  • Thành Ngữ:, to send up, làm đứng dậy, làm trèo lên
  • gởi ra sau, gửi ra sau,
  • Thành Ngữ:, to send flying, đuổi đi, bắt hối hả ra đi
  • Idioms: to be in prison, bị giam vào tù
  • sự mời gửi, sự hỏi vòng,
  • sự thông gió lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top