Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Soft-pedal” Tìm theo Từ (428) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (428 Kết quả)

  • bàn đạp,
  • sự điều khiển bằng bàn đạp, sự dẫn động bằng đạp chân,
  • bàn đạp ga,
  • bàn đạp an toàn,
  • chân côn, bàn đạp bộ ly kết, bàn đạp ly hợp, bàn đạp li hợp, bàn đạp ly hợp,
  • bàn đạp ga, chân ga, chân ga, bàn đạp ga,
  • (adj) dẫn động kiểu đạp chân, truyền động bằng bàn đạp, truyền động đạp chân, kiểu dẫn động bằng bàn đạp, Tính từ: truyền...
  • phép biến đổi bàn đạp, phép biến dổi bàn đạp (thùy trúc), sự biến đổi thủy túc,
  • / petl /, Danh từ: (thực vật học) cánh hoa, rose petals, những cánh hoa hồng, pink petals with white markings, những cánh hoa màu hồng điểm chấm trắng
  • bàn đạp gia tốc, pêđan tăng tốc, chân ga, bàn đạp tăng tốc, bàn đạp ga,
  • / 'bækpedl /, Động từ: Đạp xe ngược lại, rút lui khỏi một lời tuyên bố trước đây, the board of directors is back-pedalling on its previous promises, hội đồng quản trị đi ngược...
  • bộ tăng ga, cấu tăng tốc, peđan ga, bàn đạp ga, van điều tiết khí, bàn đạp gia tốc,
  • phanh chân, phanh bàn đạp,
  • bàn đạp,
  • mặt bàn đạp, tấm bàn đạp, má bàn đạp, đệm bàn đạp,
  • danh từ, số nhiều, quần đùi phụ nữ,
  • mặt thùy túc, mặt thủy túc,
  • bàn đạp cánh lái hướng,
  • / ´pedəlou /, Danh từ, số nhiều pedalos: thuyền đạp nước (để giải trí...)
  • / 'pi:nl /, Tính từ: (thuộc) hình phạt; (thuộc) hình sự, có thể bị hình phạt, coi như hình phạt, dùng làm nơi hình phạt, Từ đồng nghĩa: adjective,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top