Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stand on” Tìm theo Từ (3.312) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.312 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to stand on, (hàng h?i) c? ti?p t?c di
  • sự gia công trên giá,
  • tàu được quyền ưu tiên khi các tàu gặp hay chạy cắt nhau,
  • thuế gian hàng,
  • móng trên nền cát,
  • / stænd /, Danh từ: sự đứng, sự đứng yên, trạng thái không di chuyển, vị trí đứng, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, sự kháng cự; thời gian kháng cự, chỗ đứng,...
  • thân thanh truyền,
  • Thành Ngữ:, to stand on ( upon ) ceremony, stand
"
  • Thành Ngữ:, to stand on one's head, (nghia bóng) l?p d?
  • đi vát dọc bờ,
  • sự tắc đường (vì cát, tuyết),
  • giá lắp ráp,
  • giá kẹp mũi khoan, bàn khoan,
  • Danh từ: khuôn sắp chữ,
  • tháp ngưng tụ,
  • giá đỡ bản sao, giá sao lại,
  • quầy (bán) báo,
  • quạt đứng,
  • dừng ven bờ (đạo hàng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top