Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take from the top” Tìm theo Từ (19.032) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19.032 Kết quả)

  • chưa đúng giá thị trường,
  • thủ tiêu tư cách mua bán chứng khoán,
  • mẫu thử lấy ra từ kết cấu thật,
  • sự tháo khuôn,
  • Thành Ngữ:, to take up the hatchet, khai chiến
  • bãi bỏ lệnh cấm vận,
  • Idioms: to take off the lid, mở nắp ra
  • Idioms: to take the ship 's bearings, tìm vị trí của tàu, thuyền bằng cách trắc định
  • hiệu chỉnh đúng (khe hở),
  • phán đoán dựa vào mẫu,
  • được chiết từ gỗ,
  • tháo dỡ khuôn,
  • Thành Ngữ:, straight from the shoulder, thẳng thừng (về phê bình..)
  • Thành Ngữ:, to keep the wolf from the door, vừa đủ tiền để trang trải chứ không dư
  • Thành Ngữ:, to separate the wheat from the chaff, phân biệt cái tốt cái xấu, phân biệt cái hay cái dở
  • sự nổ mìn từ đáy, Địa chất: sự nổ mìn từ đáy,
  • Thành Ngữ:, to make the land, trông thấy đất liền (tàu biển)
  • thanh nối ván khuôn,
  • phần trên cùng của biểu mẫu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top