Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take from the top” Tìm theo Từ (19.032) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19.032 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, from top to toe, từ đầu xuống chân
  • Thành Ngữ:, to take from, gi?m b?t, làm y?u
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • Idioms: to take form, thành hình
  • Idioms: to take the record away from sb, phá kỷ lục của người nào
  • Thành Ngữ:, from the cradle, từ khi còn nằm nôi, từ khi mới lọt lòng
  • ngay từ đầu,
  • Idioms: to take from the value of sth , from the merit of sb, giảm bớt giá trị của vật gì, công lao của người nào
  • Thành Ngữ:, to make someone toe the line, bắt ai đứng vào vạch trước khi xuất phát (chạy đua)
  • Thành Ngữ:, take to the road, trở thành một người lang thang
  • Idioms: to take the chill, bị cảm lạnh
  • Idioms: to take the floor, phát biểu ý kiến
  • Idioms: to take the wheel, cầm lái(xe, tàu)
  • chấp nhận giá đặt bán,
  • Idioms: to take the aggressive, khởi thế công, đánh trước
  • Thành Ngữ:, to take the air, dạo mát, hóng gió
  • Thành Ngữ:, to take the bun, (thông tục) chiếm giải nhất; hơn tất cả mọi người
  • Idioms: to take the bus, Đi xe buýt
  • Idioms: to take the lead, cầm đầu, dẫn đầu, chỉ huy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top