Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take possession of” Tìm theo Từ (21.926) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.926 Kết quả)

  • Idioms: to take possession of, chiếm hữu
  • Thành Ngữ:, take possession ( of something ), chiếm lấy
  • tiếp quản công trường,
  • Idioms: to take possession (of sth ), trở thành sở hữu
  • / pə'zeʃn /, Danh từ: quyền sở hữu; sự chiếm hữu, vật sở hữu; tài sản, của cải, thuộc địa, Cấu trúc từ: in possession ( of something ), take possession...
  • tiếp quản công trường,
  • không giao được mặt bằng,
  • của cải, tài sản,
  • quyền sở hữu,
  • tiếp quản công trường,
  • sở hữu phi vật thể, sở hữu vô thể, sự chiếm hữu vô hình,
  • chiếm hữu hợp pháp,
  • sự chấp hữu thực tế,
  • / pə´zesiv /, Tính từ: sở hữu, chiếm hữu, tỏ ý muốn có, tỏ ý muốn chiếm hữu, Ích kỷ, không muốn chia xẻ với ai; đòi hỏi sự quan tâm, đối xử (ai) như thể mình là...
  • / ˌripəˈzɛʃən /, Danh từ: sự chiếm hữu lại, sự lấy lại (một căn nhà..), sự cho chiếm hữu lại, Nguồn khác: Kinh tế:...
  • / ¸selfpə´zeʃən /, danh từ, sự bình tĩnh; sự điềm tĩnh, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, aplomb , assurance , self-assurance , self-confidence ,...
  • đất chiếm hữu, đất chiếm hữu bỏ không, nhà bỏ không,
  • giành được sở hữu,
  • chiếm hữu, sử dụng ngay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top