Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thành viên Pun” Tìm theo Từ (1.920) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.920 Kết quả)

  • / dʌn /, Tính từ: nâu xám, (thơ ca) tối tăm, mờ tối, Danh từ: màu nâu xám, ngựa nâu xám, ruồi già (làm mồi câu), người mắc nợ, người đòi nợ,...
  • / fʌn /, Danh từ: sự vui đùa, sự vui thích; trò vui đùa, Nội động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) đùa, nói đùa đùa cợt, Cấu...
  • / spʌn /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .spin: Tính từ: (từ lóng) mệt lử, bện thành sợi, được kéo thành sợi,
  • như plonk,
  • / ´pʌg /, Danh từ: (động vật học) chó ỉ, chó púc (giống chó lùn, mặt ngắn) (như) pug-dog, mũi tẹt và hếch (như) pug-nose, (viết tắt) của pugilist võ sĩ quyền anh chuyên nghiệp,...
  • / pʌb /, Danh từ: (viết tắt) của publicỵhouse (thông tục) quán rượu, tiệm rượu, Kinh tế: quán rượu, quán ăn, quán trọ, Từ...
  • Danh từ: bút, cây bút, sự viết, (nghĩa bóng) nghề cầm bút, nghề viết văn; bút pháp, văn phong, nhà văn, tác giả, bút lông chim (ngỗng), chỗ quây; bãi rào kín (để nhốt trâu,...
  • tiền tố chỉ tất cả, mọi,
  • (pygo-) prefix chỉ mông.,
  • / pʌp /, Danh từ: chó con (như) puppy; con của một số động vật (rái cá, hải cẩu..), gã thanh niên huênh hoang, gã thanh niên hỗn láo (như) puppy, Ngoại động...
  • Danh từ: nón núi lửa đã tắt, chóp núi lửa, chóp núi lửa tắt,
  • / sʌn /, Danh từ: mặt trời; vầng thái dương, ( the sun) ánh nắng, ánh mặt trời, Định tinh (một ngôi sao), (nghĩa bóng) thế, thời, (thơ ca) ngày; năm, cụm đèn trần (ở trần...
  • / pin /, Danh từ ( .PIN): (ngân hàng) (viết tắt) của personal identification number (số nhận dạng cá nhân) (như) pin number), Danh từ, số nhiều pins: Đinh...
  • / pʌd /, Danh từ: cánh tay (em bé), chân trước (một số động vật), (thông tục) món ăn tráng miệng (như) pudding, bánh putđinh (như) pudding,
  • / ´pju:ni /, Tính từ .so sánh: nhỏ bé, yếu đuối, kém phát triển, yếu ớt, đáng thương, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • tháng sáu ( june),
  • / rʌn /, Danh từ: sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn; cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, chuyến đi; quãng đường đi (xe lửa, tàu thuỷ...), sự hoạt động, sự...
  • passenger transportation, passenger delivery,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top