Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thảo luận White” Tìm theo Từ (420) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (420 Kết quả)

  • Danh từ: (động vật học) chim chích cổ bạc,
  • quặng antimon trắng,
  • bia trắng (bia lên men nồi),
  • Danh từ: cà phê sữa,
"
  • Danh từ: nhiệt độ nóng trắng, (nghĩa bóng) cơn giận điên lên, Hóa học & vật liệu: nhiệt độ nóng trắng, sự nung nóng trắng, Điện...
  • sóng bạc đầu,
  • bột kẽm trắng, bột trắng kẽm, trắng kẽm, kẽm oxit, ôxit kẽm, zinc white paint, sơn bột kẽm trắng
  • / wail /, Danh từ: lúc, chốc, lát, Ngoại động từ: lãng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ), Liên từ ( (cũng) .whilst):...
  • / ´waiti /, Tính từ: trắng nhờ nhờ, Danh từ: (từ mỹ, khinh) tên da trắng (ngôn ngữ người da trắng),
  • / ´waiti /, Tính từ: trắng nhạt,
  • / waits /, Y học: khí hư,
  • Tính từ: (từ hiếm) trắng ra, hoá trắng, whited sepulchre, kẻ đạo đức giả
  • / ʃait /, danh từ/ động từ, hình thái từ,
  • bột kẽm trắng, kẽm oxit,
  • bột titan trắng,
  • Danh từ: (từ mỹ) danh sách những người được tuyển chọn (đối lập với blacklist), Kinh tế: danh sách trắng,
  • chất trắng,
  • Danh từ: thịt trắng (gà, thỏ, bê, lợn), Kinh tế: thịt trắng, Từ đồng nghĩa: noun, white meat tuna, cá ngừ thịt trắng,...
  • dầu trắng, dầu trắng, dầu nhẹ, prime white oil, dầu trắng hảo hạng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top