Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “The cold shoulder” Tìm theo Từ (7.819) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.819 Kết quả)

  • / ´kould¸ʃouldə /, ngoại động từ, lạnh nhạt (với ai), hờ hững, phớt lờ (ai), Từ đồng nghĩa: verb, ignore , refuse , scorn , snub
  • khuôn dập nguội,
  • giá (đỡ) khuôn, giá khuôn,
  • tấm tích lạnh,
  • khuôn rãnh ngang nguội,
  • sự tàng trữ lạnh,
  • / 'ʃouldə /, Danh từ, số nhiều shoulders: vai (một phần của cơ thể), vai áo, thịt vai (của động vật), ( số nhiều) phần sau giữa hai vai, ( số nhiều) người được coi là phải...
  • Thành Ngữ:, to give the cold shoulder to someone, đối xử lạnh nhạt với ai, hờ hững với ai
  • Danh từ: màu vàng úa, Tính từ: (từ lóng) cổ lổ; không hợp thời,
  • Thành Ngữ:, shoulder to shoulder, vai kề vai
  • Thành Ngữ:, straight from the shoulder, thẳng thừng (về phê bình..)
  • / ´smouldə /, Danh từ: sự cháy âm ỉ, Nội động từ: cháy âm ỉ, Âm ỉ, nung nấu (tình cảm), biểu lộ sự căm hờn nung nấu, biểu lộ sự giận...
  • / kould /, Tính từ: lạnh, lạnh lẽo, nguội, tôi cảm thấy lạnh, tôi lạnh, phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình, làm chán nản, làm thất vọng, nhạt...
  • Thành Ngữ:, cold on the chest, cảm ho
  • sa dây rốn,
  • giữ máy (điện thoại), giữ máy, cầm máy, duy trì tình trạng kinh tế,
  • Danh từ: chỗ để chân bám nhẹ nhàng (khi leo núi...), phương tiện vượt qua chướng ngại; thế lợi, (thể dục,thể thao) miếng vặn...
  • sa dâỵ rố,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top