Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Updatenotes refurbish means to clean up again” Tìm theo Từ (13.925) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.925 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to clean up, dọn, dọn dẹp, dọn vệ sinh; sắp xếp gọn ghẽ
  • / ri:´fə:biʃ /, Ngoại động từ: tân trang lại, trang trí lại, Điện: tân trang, Kỹ thuật chung: cải tạo, Từ...
  • / ´kli:n¸ʌp /, Danh từ: sự thu dọn, sự dọn dẹp; sự quét tước, sự lau chùi, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự vớ bở; món lãi to, Môi trường:...
  • dọn, dọn sạch, Từ đồng nghĩa: verb, clean
  • Thành Ngữ:, to clear up, dọn dẹp (một căn buồng)
  • / ri:´fə:niʃ /, Ngoại động từ: cung cấp vật liệu mới,
  • Địa chất: làm sạch,
  • công tác cọ rửa bãi..., công tác cọ rửa sân
  • bán kính quét để cọ rửa,
  • kỹ thuật làm sạch, phương pháp làm sạch,
  • dọn dẹp tệp, làm sạch tập tin,
  • sự làm sạch đường ống,
  • Thành Ngữ:, to come again, tr? l?i
  • / ə'gein /, Phó từ: lại, lần nữa, nữa, Đáp lại, dội lại, mặt khác, ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng, cao gấp rưỡi ai, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´fə:biʃ /, Ngoại động từ: mài gỉ, đánh gỉ, đánh bóng, ( (thường) + up) làm mới lại, trau dồi lại; phục hồi, Từ đồng nghĩa: verb, to furbish...
  • được lời,
  • Thành Ngữ:, to clean out, cạo, nạo, dọn sạch, làm cho sạch
  • Idioms: to do a baby up again, bọc tã lại cho một đứa bé
  • Thành Ngữ:, to do again, làm l?i, làm l?i l?n n?a
  • lặp đi lặp lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top