Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vie with” Tìm theo Từ (2.619) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.619 Kết quả)

  • cái ê tô,
  • ê tô,
  • / vai /, Nội động từ, động tính từ quá khứ là vied: ganh đua một cách quyết liệt; giành giật, Kinh tế: ganh đua (với), tranh đua, Từ...
  • ê tô (cầm) tay,
  • măng ranh, mỏ kẹp (trong máy khoan),
  • ê tô (để) bàn,
  • ê tô, mỏ cặp,
  • Thành Ngữ:, to lie with sb, là việc của, là quyền của
  • máy khoan bàn có êtô,
  • máy khoan bàn có êtô,
  • cấu kiện có cốt thép đai thường,
  • / wið /, Giới từ: (viết tắt) w với, cùng, cùng với với sự hiện diện, cùng với sự hiện diện, trong sự chăm sóc của, trong sự quản lý của, trong sự sở hữu của (ai),...
  • Tính từ: không thích hợp, không thích đáng, nhục nhả, đốn mạt,
  • / ´ki:¸ki: /, danh từ, cây ki-ki (một loại cây leo ở tân-tây-lan, lá dùng làm giỏ),
  • / 'oudə'vi: /, Danh từ: rượu mạnh,
  • / fai /, thật là xấu hổ!, thật là nhục nhã, fai, thán từ, fie upon you !, thật là xấu hổ cho anh! thật là nhục nhã cho anh!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top