Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Weep for” Tìm theo Từ (4.878) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.878 Kết quả)

  • / wi:p /, Nội động từ .wept: khóc, có cành rủ xuống (cây), chảy nước, ứa nước, Ngoại động từ: khóc về, khóc than về, khóc cho, rỉ ra, ứa ra,...
  • Thành Ngữ:, to weep for company, khóc theo (vì bạn mình khóc)
  • miền võng (phía) trước,
  • lỗ thải, cửa thải, lỗ thoát, lỗ thoát nước, lỗ thoát nước,
  • ống thoát nước,
  • ống thoát nước (trong khối bê-tông),
  • ống thoát nước, ống thoát nước,
  • / bi:p /, Danh từ: tiếng bíp bíp, Động từ: phát ra tiếng bíp bíp, Toán & tin: tiếng kêu bip, Kỹ...
  • / di:p /, Tính từ: sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm, ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào, trầm, sẫm, thẫm, thắm...
  • / wi:k /, Danh từ: (viết tắt) wk tuần, tuần lễ (thời gian bảy ngày), tuần (sáu ngày trừ chủ nhật), tuần năm ngày (trừ chủ nhật và thứ bảy), thời gian làm việc trong một...
  • / wi:n /, Ngoại động từ: (thơ ca) tưởng, tưởng tượng,
  • / wi:d /, Danh từ: (thực vật học) cỏ dại, rong (cây không hoa mọc dưới nước thành một khối xanh nổi lơ lửng), (thông tục) người gầy gò trông có vẻ yếu đuối; người...
  • / pi:p /, Danh từ: cái nhìn hé (qua khe cửa...), cái nhìn trộm, sự lọt qua, sự ló ra, sự hé lộ ra, tiếng kêu chít chít, tiếng kêu chiêm chiếp (chuột, chim...), sự bắt chước...
  • vải bọc tiệt trùng dụng cụ, kích thước 140x100 mm,
  • / dʒi:p /, Danh từ: xe jíp,
  • / vi:p /, Danh từ: phó chủ tịch, phó tổng thống, Kinh tế: phó chủ tịch, phó tổng thống,
  • Thành Ngữ:, keep watch ( for somebody / something ), canh phòng ai/cái gì
  • / si:p /, Nội động từ: rỉ ra, thấm qua (về chất lỏng), Hình Thái Từ: Hóa học & vật liệu: rỉ ra, thấm ra,
  • / swi:p /, hình thái từ: Danh từ: sự quét, Động tác cuốn, lướt, khoát, vung, sự đảo (mắt), sự khoát (tay), sự lướt, Đoạn cong, đường cong, sự...
  • / ´wi:pi /, Tính từ: muốn khóc, Đẫm nước, làm người ta khóc, gây xúc cảm (bộ phim. câu chuyện..), Từ đồng nghĩa: adjective, lachrymose , teary , weeping,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top