Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “While home in means to seek out a target you can hone a skill but you home in on something” Tìm theo Từ (3.968) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.968 Kết quả)

  • bán đổi, bán mua lại đồ mới,
  • Danh từ: việc bầu cho người không có tên trong danh sách bầu cử, người ứng cử bổ sung,
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: verb, wade in, can thiệp vào, wade
  • sự chạy rà (động cơ), sự phá lỗi,
  • Danh từ: cuộc tấn công vào ngân hàng, Nghĩa chuyên ngành: sự can thiệp, Từ đồng...
  • đốt vô, thử nóng, burn-in period, thời gian thử nóng
  • khả rạch, Kỹ thuật chung: bật, cắt, cho chạy, khắc, đóng máy, làm mộng, gián đoạn, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • / ´kʌt¸in /, Cơ khí & công trình: đóng (mạch), ghép vào, Điện lạnh: dụng cụ đóng dòng, Đo lường & điều khiển:...
  • rút lại (phiếu khoán của ngân hàng), sự thu hồi,
  • giá ngăn chăn nhập thi, tờ khai hàng nhập (nộp cho hải quan),
  • sụt [sự sụt],
  • thay đổi quy chế và các quy định khác,
  • trên thực tế,
  • Danh từ: quán cà phê bên đường, nơi đổ xe,
  • sự kéo (cáp), sự kéo theo, sự mang theo,
  • sự mài vào,
  • Danh từ: người giao bóng (trong bóng quần hoặc cầu lông), trong đó chỉ người giao bóng mới có quyền ghi điểm,
  • lên trên,
  • thu vào,
  • sát lại, sít lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top