Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “While home in means to seek out a target you can hone a skill but you home in on something” Tìm theo Từ (25.472) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25.472 Kết quả)

  • tìm kiếm thị trường,
  • Thành Ngữ:, week in , week out, tất cả các tuần, không trừ tuần nào
  • Thành Ngữ:, to come home, tr? v? nhà, tr? l?i nhà
  • thùng hạt giống (của máy gieo hạt),
  • Thành Ngữ:, to see out, hoàn thành, thực hiện đến cùng, làm đến cùng
  • Thành Ngữ:, once in a while, thỉnh thoảng, đôi khi,họa hoằn, ex: once in a while we go to a restaurant, họa hoằn lắm chúng tôi mới đi ăn nhà hàng
  • Thành Ngữ:, to come out, ra, di ra
  • chương trình icq,
  • bỏ trắng (fax),
  • ra khớp,
  • Thành Ngữ:, to make a hole in, (nghĩa bóng) gây một chỗ trống lớn (trong ngân quỹ...)
  • Thành Ngữ:, you can never tell ; you never can tell, ai mà biết chắc được
  • Thành Ngữ:, to come in, di vào, tr? vào
  • Thành Ngữ:, to come home shorn, về nhà trần như nhộng
  • Thành Ngữ:, to come home to roost, tự vả vào mồm
  • Thành Ngữ:, to come home to sb, là sự thật mà ai không thể phủ nhận
  • thị trường chính quốc, thị trường quốc nội, thị trường trong nước, home market prices, giá (thị trường) trong nước
  • Thành Ngữ: cắt bỏ, cắt rời, to cut out, c?t ra, c?t b?t
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top