Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wipe the slate” Tìm theo Từ (9.596) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.596 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to wipe the slate clean, quên những lỗi lầm đã qua, quên những xúc phạm đã qua; khởi sự lại
  • Danh từ: bang ở mỹ duy trì chế độ nô lệ (đến nội chiến),
  • bộ cạo ống,
  • tấm đệm tà vẹt (bằng thép hay cao su hoặc sợi), tấm nối, tấm đệm ray,
  • Thành Ngữ:, to clean the slate, giũ trách nhiệm, bỏ nhiệm vụ
  • ngành trồng nho,
  • thanh căng bằng dây thép, neo bằng dây thép,
  • bộ máy nhà nước,
  • / waɪp /, Danh từ: sự lau sạch, sự xoá sách, sự chùi sạch, (từ lóng) cái tát, cái quật, (từ lóng) khăn tay, Ngoại động từ: lau chùi, làm khô, làm...
  • băng nối điện, dây nối điện, dây nối ngang, dây buộc,
  • / sleit /, Danh từ: Đá phiến, đá acđoa, ngói đen, ngói acđoa, bảng đá đen (của học sinh trước đây), màu xám đen, (từ mỹ,nghĩa mỹ) danh sách ứng cử viên để được bổ nhiệm,...
  • / ´steitəvðə´a:t /, Điện lạnh: tiên tiến, Kỹ thuật chung: hiện đại, mới nhất, Kinh tế: công nghệ tiên tiến, đã...
  • tình trạng không ổn định của thị trường,
  • bộ máy nhà nước,
  • Thành Ngữ:, the state of play, tỉ số (nhất là trong cricket)
  • Thành Ngữ:, in the seminal state, còn phôi thai, còn trứng nước
  • hiện đại mới nhất, tiên tiến,
  • Thành Ngữ:, to clean the slate-club, giũ trách nhiệm, bỏ nhiệm vụ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top