Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Work on” Tìm theo Từ (4.114) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.114 Kết quả)

  • phân xưởng, service (work) shop, phân xưởng sửa chữa
  • ngăn xếp công việc,
  • mẫu làm việc, tiêu chuẩn công việc, tiêu chuẩn làm việc,
  • phân công công việc, phân công, phần công việc được giao, sự phân phối công tác,
  • cái tốc,
  • mũi tâm làm việc,
  • nhận thầu,
  • công việc phụ,
  • công tác đổ atphan, công tác đổ atfan, sự rải atfan,
  • việc tiện nguội,
  • công tác nổ (mìn),
  • trang trí dạng cành và lá,
  • Danh từ: công việc sách vở, sự nghiên cứu sách,
  • chỗ hỏng trong công việc, việc làm thiếu sót, phá dỡ những bộ phận có sai sót,
  • công tác phá hủy,
  • Thành Ngữ:, dirty work, việc làm xấu xa bất chính
  • Danh từ: rua (ở quần áo),
  • sự nạo vét bằng tàu cuốc,
  • công tác khoan, bucket ( fordrilling work ), gàu dùng cho công tác khoan, crane for drilling work, máy trục dùng trong công tác khoan
  • công tác làm đất, Địa chất: công việc làm đất, đập đất đầm nén,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top