Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Angeles” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.172) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ngàm hãm, guốc hãm, guốc hãm (chèn bánh tàu), guốc phanh, hàm thắng, má phanh, Địa chất: guốc hãm, guốc phanh, má phanh, flangeless brake shoe, guốc hãm không bích, friction force of...
  • thí nghiệm mài mòn, thí nghiệm về sự mòn, mài mòn, sự thí nghiệm, sự thử mài mòn, Địa chất: sự thử nghiệm mài mòn, los angeles abrasion test, thí nghiệm mài mòn los angeles,...
  • thí nghiệm mài mòn los angeles,
  • thí nghiệm mài mòn los angeles,
  • / ¸i:væn´dʒelikəl /, như evangelic, Từ đồng nghĩa: adjective, apostolic , evangelic , orthodox , pious , scriptural , divine , religious , christian , evangelistic , proselytizing , zealous , fervent
  • giàn cuốn, giàn bailey, giàn vòm, cantilever arch truss, giàn vòm có mút thừa, hingeless arch truss, giàn vòm không khớp, three-hinged arch truss, giàn vòm ba khớp, two-hinged arch truss, giàn vòm hai khớp
  • / lɑ: /, Danh từ: (âm nhạc) la, viết tắt, el ' ei, los angeles (tiểu bang california của mỹ)
  • / ´miʃənə /, Danh từ: (như) missionary, người phụ trách một hội truyền giáo địa phương, Từ đồng nghĩa: noun, apostle , evangelist
  • Tính từ: (thuộc) xem pangenesis,
  • Danh từ: chuông chùm, Điệu nhạc chuông, Từ đồng nghĩa: noun, angelus , chimes , glockenspiel , gong , lyra , peal...
  • Thành Ngữ: góc đồng vị, corresponding angles, (toán học) góc đồng vị
  • Thành Ngữ:, to join the angels, (từ mỹ,nghĩa mỹ) về nơi cực lạc, chết
  • / ´eidʒlis /, Tính từ: trẻ mãi không già, (thơ ca) mãi mãi, đời đời, vĩnh viễn, Từ đồng nghĩa: adjective, as ageless as the sun, trẻ mãi như mặt trời,...
  • bằng (=), equal angles, góc bằng nhau, equal comparison, sự so sánh bằng nhau, equal to or less than, bằng hoặc nhỏ hơn, ge ( greaterthan or equal to ), lớn hơn hoặc bằng, greater than or equal to (>=), lớn hơn hoặc bằng...
  • / ænˈdʒɛlɪk /, như angelical, Xây dựng: thiên thần, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adorable , archangelic...
  • / ´sinlis /, tính từ, vô tội; không bao giờ phạm tội, Từ đồng nghĩa: adjective, angelic , angelical , clean , lily-white , pure , unblemished , uncorrupted , undefiled , unstained , unsullied , untainted...
  • / ʌn´teintid /, Tính từ: chưa hỏng, chưa ôi, còn tươi (thức ăn, hoa quả), không bị nhơ bẩn, không bị ô uế, Từ đồng nghĩa: adjective, angelic , angelical...
  • / se´ræfik /, Tính từ: (thuộc) thiên thần tối cao, Từ đồng nghĩa: adjective, angelic , beatific , cherubic , heavenly , pure , sublime
  • như evangelize,
  • như evangelic,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top