Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn devise” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.523) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ʌnin´tendid /, Tính từ: không được định hướng trước, không do dự tính trước, Từ đồng nghĩa: adjective, inadvertent , undesigned , undevised , unmeant...
  • / ʌn´ment /, Tính từ: không dành cho, không có ý định, không tự ý, không tự giác, Từ đồng nghĩa: adjective, inadvertent , undesigned , undevised , unintended...
  • / ʌn´plænd /, Tính từ: bất ngờ, ngoài ý muốn, không có kế hoạch, Từ đồng nghĩa: adjective, inadvertent , undesigned , undevised , unintended , unmeant , unwitting...
  • / we 'bai /, Phó từ: do cái gì, bằng cách gì, nhờ đó, bởi đó, whereby shall we know him ?, bằng cách nào mà chúng ta sẽ biết được nó?, he devised a plan whereby they might escape, hắn...
  • địa chỉ thiết bị, dev ( deviceaddress field ), trường địa chỉ thiết bị, device address field (dav), trường địa chỉ thiết bị, external-device address, địa chỉ thiết bị ngoài, lda ( logicaldevice address ), địa...
  • thiết bị màn hình, bộ hiển thị, màn hình, máy đọc ra, thiết bị hiển thị, thiết bị chỉ thị, thiết bị chỉ báo, calligraphic display device, màn hình đồ họa quét hình, graphic display (device), màn hình...
  • như adviser, Nghĩa chuyên ngành: cố vấn, Từ đồng nghĩa: noun, adviser , aide , attorney , authority , backseat driver...
  • cố vấn kinh tế, chief economic adviser, trưởng ban cố vấn kinh tế
  • cố vấn tài chính, tổ chức tư vấn tài chính, independent financial adviser, cố vấn tài chính độc lập
  • báo cáo kỹ thuật, etsi technical report (etr), báo cáo kỹ thuật của etsi, report technical report, báo cáo kỹ thuật của dự án, revised technical report (etsi) (rtr), báo cáo kỹ thuật đã sửa đổi (etsi), technical committee...
  • / ,kɔnfi'dænt /, Danh từ: bạn tâm tình, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acquaintance , adherent , adviser , alter ego...
  • / əˈkweɪntɪd /, Tính từ: ( (thường) + with) quen biết, quen thuộc (với), Từ đồng nghĩa: adjective, abreast , advised , apprised of , clued in , conversant , enlightened...
  • Danh từ, cũng .intrauterine .contraceptive .device: vòng tránh thai, Y học: vòng (đặt trong tử cung),
  • / ´weləd´vaizd /, Tính từ: khôn, khôn ngoan (người), cẩn thận, thận trọng (hành động), a well-advised move, một bước đi khôn ngoan
  • thiết bị ảo, vdd ( virtualdevice driver ), bộ lái thiết bị ảo, vdd ( virtualdevice driver ), chương trình điều khiển thiết bị ảo, vdm ( virtualdevice metafile ), siêu tập tin thiết bị ảo, virtual device coordinate...
  • kênh p, p-channel device, dụng cụ kênh p, p-channel device, linh kiện kênh p, p-channel enhancement mode mos transistor, tranzito mos chế độ tăng cường kênh p, p-channel fet, fet...
  • thiết bị luận lý, thiết bị logic, lda ( logicaldevice address ), địa chỉ thiết bị lôgic, ldncb ( logicaldevice node control block ), khối điều khiển nút thiết bị logic, ldo ( logicaldevice order ), thứ tự thiết bị...
  • dụng cụ điện tử, linh kiện điện tử, thành phần điện tử, thiết bị điện tử, thiết bị điện tử, consumer electronic device, thiết bị điện tử dân dụng, consumer electronic device, thiết bị điện tử...
  • thiết bị trỏ, absolute pointing device, thiết bị trỏ tuyệt đối, built-in pointing device, thiết bị trỏ lắp sẵn, clip-on pointing device, thiết bị trỏ ngắn cạnh, freestanding pointing device, thiết bị trỏ đặt...
  • / 'ɔ:rәli /, Phó từ: bằng cách nghe, this play has been aurally revised, vở diễn này đã được duyệt lại bằng cách nghe, đã được nghe duyệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top