Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ -” Tìm theo Từ | Cụm từ (105.328) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: tập tin:bering sea.jpg ------------------------ tập tin:bering strait.jpg,
  • / 'mægjɑ: /, Tính từ: (thuộc) ma-gi-a; (thuộc) hung-ga-ri, Danh từ: người ma-gi-a; người hung-ga-ri, tiếng ma-gi-a; tiếng hung-ga-ri,
  • / ,mædə'gæskən /, Tính từ: (thuộc) mađagaxca, Danh từ: người mađagaxca, người ma-da-ga-sca, người ma-đa-ga-scan, nước ma-da-ga-sca, thuộc về nước ma-đa-ga-scan,...
  • / ¸indou´ni:ziən /, Tính từ: (thuộc) in-đô-nê-xi-a, Danh từ: người in-đô-nê-xi-a, tiếng in-đô-nê-xi-a, Kinh tế: ngôn ngữ...
  • / phiên âm /, accounting entry: bút toán accrued expenses ---- chi phí phải trả - accumulated: ---- lũy kế advance clearing transaction: ---- quyết toán tạm ứng (???) advanced payments to suppliers...
  • / sə'biən /, Tính từ: (thuộc) nước i-ê-mem-cô; (thuộc) người i-ê-mem-cô, Danh từ: người nước i-ê-mem-cô,
  • Tính từ: Ăng-lô-xắc-xông, Danh từ: dòng Ăng-lô-xắc-xông, người Ăng-lô-xắc-xông, người gốc Ăng-lô-xắc-xông,...
  • / ¸siηgə´li:z /, Tính từ: (thuộc) xơ-ri-lan-ca, Danh từ: người xơ-ri-lan-ca, tiếng xơ-ri-lan-ca,
  • / æl´beiniən /, Tính từ: (thuộc) an-ba-ni, Danh từ: người an-ba-ni, tiếng an-ba-ni, Kinh tế: an-ba-ni, người an-ba-ni, tiếng...
  • / ai'biəriən /, Tính từ: (thuộc) i-bê-ri (xứ cũ gồm bồ-đào-nha và i-pha-nho), Danh từ: người i-bê-ri, tiếng i-bê-ri, bán đảo iberia ( the iberian peninsula...
  • Tính từ: (thuộc) quần đảo pô-li-nê-di, người pô-li-nê-di, Danh từ: người quần đảo pô-li-nê-di,
  • / ¸skændi´neivjən /, Tính từ: (thuộc) xcăng-đi-na-vi, Danh từ: ( scandinavian) người xcăng-đi-na-vi, ngôn ngữ xcăng-đi-na-vi,
  • Danh từ: người xứ a-na-tô-li ( thổ- nhĩ- kỳ), tiếng a-na-tô-li,
  • Tính từ: (thuộc) ru-ma-ni, Danh từ: người ru-ma-ni, tiếng ru-ma-ni,
  • / ¸i:θi´oupjə /, Kinh tế: ê-ti-ô-pi-a, ê-ti-ô-pia (tên nước, thủ đô: addis abana),
  • / ´siriən /, Tính từ: (thuộc) xy-ri, Danh từ: người xy-ri, Kinh tế: người xy-ri, nước xy-ri, thuộc về nước xy-ri, xy-ri,...
  • Tính từ: (thuộc) póoc-to-ri-cô, Danh từ: người póoc-to-ri-cô,
  • người xô-ma-lia, nước xô-ma-lia, xô-ma-lia, xô-ma-lia (tên nước, thủ đô mogadiscio),
  • Tính từ: (thuộc) an-giê-ri, Danh từ: người an-giê-ri, người an-giê-ri,
  • thiết lập-đặt lại, thiết lập lại, reset-set flip-flop, flip-flop thiết lập-đặt lại, reset-set toggle, flip-flop thiết lập-đặt lại, reset-set flip-flop, mạch bập...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top