Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Électorales” Tìm theo Từ | Cụm từ (2) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: (thuộc) sự bầu cử; (thuộc) cử tri, Từ đồng nghĩa: adjective, electoral system, chế độ bầu cử,...
  • Phó từ: do chính quyền liên bang, this electoral campaign is federally launched, chiến dịch bầu cử này do chính quyền liên bang phát động,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top