Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “As it may be” Tìm theo Từ | Cụm từ (179.480) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bæηk /, Danh từ: 0Đêbãi ngầm (ở đáy sông), sự nghiêng cánh (máy bay); sự nghiêng sang một bên ( ôtô trong khi quành hay chạy vòng tròn), (ngành mỏ) bờ miệng giếng, bờ miệng...
  • mảng đáy, bệ đỡ phân phối lực, bàn trượt lưỡi ghi, bệ, bệ (cắt gọt), bệ (máy), khung, đế, đế tựa, bàn có rãnh kẹp phôi, bản đế, tấm đáy, Địa chất: tấm đế...
  • / mæg'mætik /, Tính từ: (thuộc) macma, (thuộc) đá nhão trong lòng đất, Kỹ thuật chung: macma, magmatic assimilation, đồng hóa macma, magmatic column, cột macma,...
  • / ´sta:¸bɔ:d /, Danh từ: (hàng hải) mạn phải (tàu, thuyền); cánh phải (máy bay), Ngoại động từ: bẻ (lái) sang phải, Kỹ thuật...
  • / mægˈnitoʊ /, Danh từ, số nhiều magnetos: Điện: ma-nhê tô, Kỹ thuật chung: manheto, ma-nhê-tô, manheto đánh lửa, máy từ...
  • Idioms: to be in fine , ( in good ) fettle, (ngựa)khỏe mạnh,(máy)đang chạy tốt
  • / ¸ʃistəsou´maiəsis /, Danh từ, số nhiều .schistosomiases: (y học) bệnh sán máng, Y học: bệnh nhiệt đới do các sán lá schistosoma ký sinh trong máu gây...
  • Idioms: to be under the tutelage of a master craftsman, dưới sự dạy dỗ của thầy dạy nghề
  • Danh từ: (tôn giáo) ngày chủ nhật trước tuần chay ( 50 ngày trước lễ phục sinh) (như) quinquagesimaỵsunday,
  • / ´grausə /, Danh từ: (từ lóng) người hay càu nhàu, người hay cằn nhằn, (kỹ thuật) tấm vấu dây xích (máy kéo), Kỹ thuật chung: cọc nhọn, mái...
  • máy hoàn thiện, máy mài bóng, máy hoàn thiện bề mặt, máy xoa, máy hoàn thiện mặt đường, concrete finishing machine, máy hoàn thiện bề mặt bêtông
  • / ˈkænəpi /, Danh từ: màn trướng (treo trên bàn thờ, trước giường), vòm, (kiến trúc) mái che, vòm kính che buồng lái (máy bay), (hàng không) tán dù, Ngoại...
  • Danh từ: tiếng mặt (tiếng kim máy hát chạy trên đĩa hát), nhiễu âm mặt đĩa, nhiễu bề mặt, tiếng ồn bề mặt, tạp âm bề mặt, tạp nhiễu bề mặt,
  • /'herti/, Quốc gia: haiti officially the republic of haiti, occupies one third of the caribbean island of hispaniola, and also includes many smaller islands such as la gonâve, la tortue (tortuga), les cayemites, Île...
  • máy làm sạch, Địa chất: máy làm sạch, bộ lọc, casting cleaning machine, máy làm sạch vật đúc, tube filling and cleaning machine, máy làm sạch và đóng đầy ống
  • / ´siηglit /, Danh từ: Áo lót, áo may ô (áo không tay của đàn ông mặc bên trong hoặc thay thế sơ-mi), Áo may ô (của các vận động viên.. mặc), Vật lý:...
  • / ´mænful /, Tính từ: dũng mãnh, táo bạo, can trường; kiên quyết, Từ đồng nghĩa: adjective, macho , male , manlike , mannish , masculine , virile
  • / prə´pelə /, Danh từ: chân vịt (tàu), cánh quạt (máy bay) (như) screw-propeller, prop, Xây dựng: thiết bị đẩy, chân vịt (tàu), cánh quạt (máy bay...),...
  • Danh từ: máy mài, đá mài sắc, máy đánh bóng, máy mài, máy mài sắc, máy nghiền, máy giã, mosaic-floor grinding machine, máy đánh bóng sàn ghép mảnh, circular grinding machine, máy nghiền...
  • Idioms: to be disabled, (máy, tàu)hết chạy được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top