Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be favored” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.375) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • được làm trội,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, affected , arduous , awkward , clumsy , contrived , effortful , forced , hard , heavy , inept , maladroit , operose , overdone...
  • / ´ha:d¸feivəd /, tính từ, có nét mặt thô cứng,
  • Tính từ: mặt mày đáng ghét,
  • Danh từ, viết tắt là .MFN: (chính trị) tối huệ quốc,
  • tùy chọn thi hành ưu tiên,
  • Tính từ: duyên dáng, xinh xắn,
  • / ´il¸feivəd /, tính từ, vô duyên, xấu, hãm tài (bộ mặt...)
  • dễ trượt, trơn tru,
  • quốc gia được ưu đãi, tối huệ quốc,
  • Tính từ: có tổ ong, có hố nhỏ,
  • / 'feivə /, như favour, Nghĩa chuyên ngành: thiên vị, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: noun, verb, accommodation , account...
  • chế độ tối huệ quốc,
  • ướp bằng thủy dầu,
  • sức chịu đã nhân hệ số,
  • đủ mùi,
  • hô hấp khó khăn, thở khó,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top