Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Big ben” Tìm theo Từ | Cụm từ (66.515) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´brægət /, Danh từ: người khoe khoang khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, bag of wind , bigmouth , big talker , big-timer , blowhard * , blusterer , boaster...
  • / 'big'hɑ:tid /, tính từ, rộng lượng, hào hiệp, Từ đồng nghĩa: adjective, altruistic , benevolent , compassionate , generous , giving , gracious , noble , big , great-hearted , large-hearted , magnanimous...
  • / ¸hemiæn´oupiə /, Y học: bán manh, absolute hemianopia, bán manh hoàn toàn, binasal hemianopia, bán manh hai bên mũi, bitemporal hemianopia, bán manh hai thái dương, incomplete hemianopia, bán manh...
  • /kɛərə'bi:ən/, Danh từ: caribbean là danh từ được dùng để chỉ vùng biển caribbean (tiếng việt thường gọi ca-ri-bê), các đảo, quần đảo trong khu vực và các bờ biển bao...
  • Tính từ: (thông tục) to mồm, hay kêu, hay la, Từ đồng nghĩa: adjective, bellowing , bigmouthed , big-voiced , blustering...
  • / ´reisizəm /, như racialism, phân biệt chủng tộc, Từ đồng nghĩa: noun, apartheid , bias , bigotry , discrimination , illiberality , one-sidedness , partiality , racialism , sectarianism , segregation...
  • / ´hudwiηk /, Ngoại động từ: lừa dối, lừa bịp, bịt mắt, băng mắt lại, Từ đồng nghĩa: verb, bamboozle * , beat out of , bilk , bluff , buffalo , burn...
  • / ´said¸bænd /, Toán & tin: dải biên, dải lề, Điện lạnh: dải lề (tần số, sóng), Kỹ thuật chung: dải bên,
  • / ´bigailiη /, tính từ, lý thú, hấp dẫn, the beguiling narration, cách kể chuyện lôi cuốn
  • / kə´rauzəl /, danh từ, cuộc chè chén say sưa, Từ đồng nghĩa: noun, binge , brannigan , carouse , drunk , spree , bacchanals , banquet , bender , debauchery , feast , festival , frolic , jamboree , jamboree...
  • dải biên, biên bên, biên tần, giải bên, dải biên, dải lề, upper side band (usb), dải biên trên, usb ( upperside -band modulation ), sự điều chế dải biên trên
  • / bi´gə:d /, (bất qui tắc) ngoại động từ .begirt, Từ đồng nghĩa: verb, bi'ge:t, buộc quanh, đánh đai quanh, bao quanh, belt , cincture , compass , encompass , engirdle , gird , girdle , girt ,...
  • / fə'nætisizm /, Danh từ: sự cuồng tín, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abandonment , arbitrariness , bias , bigotry...
  • Tính từ: tiểu nhân, bần tiện, ti tiện, nhỏ nhen, hèn hạ, hẹp hòi, Từ đồng nghĩa: adjective, biased , bigoted...
  • / 'lændiŋ /, Danh từ: sự đổ bộ, sự ghé vào bờ (tàu biển, thuyền bè); sự hạ cánh (máy bay), bến, nơi đổ, Đầu cầu thang, Giao thông & vận tải:...
  • Danh từ: cuộc oanh tạc bằng máy bay, Từ đồng nghĩa: noun, air assault , air attack , air campaign , air strike , bombing mission , bombing raid , bombing run , fire raid...
  • / 'leidiin'weitiɳ /, danh từ, số nhiều .ladies-in-waiting, Từ đồng nghĩa: noun, thị nữ, thị tỳ (theo hầu các hoàng hậu), abigail , lady of the bedchamber , lady 's maid , maid-in-waiting ,...
  • / ə'bisou'benθik /, Tính từ: thuộc đáy biển thẳm; thuộc vực biển thẳm,
  • / mju´nifisənt /, Tính từ: hào phóng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, beneficent , benevolent , big , big-hearted...
  • tích meta abel, tích meta aben, tích siêu abel, tích siêu aben,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top