Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Boxy” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.437) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đecacboxylaza, carboxylaza,
  • axit hyđroxycacboxylic,
  • Danh từ: (hoá học) cacboxila, cacboxyl,
  • / ¸houmou´saiklik /, Tính từ: (hoá học) đồng vòng, Hóa học & vật liệu: cacboxyclic, homoxyclic, nhân đồng vòng, Y học:...
  • / ¸ka:bou´saiklik /, Danh từ: (hoá học) cacboxiclic, Hóa học & vật liệu: cacboxyclic, Kỹ thuật chung: đồng vòng, vòng cacbon,...
  • cacboxyhemoglobin, cacboxyhemoglobin, hemoglobin trong đó sắt liên kết với cacbon monoxit (co) thay vì oxy.
  • uricocacboxylaza,
  • cocacboxylaza,
  • cacboxyhemoglobin huyết,
  • cacboxymetylxenluloza,
  • pôlyme cacboxyl hóa,
  • sự tách cacboxyl,
  • cacboxymetyl xenluloza,
  • / ka:´bɔksi¸leiz /, Y học: enzyme carboxylase,
  • cacboxylesteraza,
  • hợp chấthữu cơ có chứanhóm amino (-nh 2) và nhóm carboxyl (-cooh).,
  • focmanđehyt sunfoxylate, focmanđehyt sunphoxylat,
  • focmanđehyt sunfoxylat, focmanđehyt sunphoxylat,
  • sự peoroxy hóa, sự peoxy hóa,
  • keo epoxy, keo êpoxy, nhựa epôxy, nhựa epoxi, nhựa êpôxi, nhựa epoxy, nhựa tổng hợp, epoxy resin joint, liên kết bằng keo epoxy, epoxy resin joint, mối nối keo epoxy, epoxy resin joint, liên kết bằng keo epoxy, epoxy resin...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top