Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bury oneself in” Tìm theo Từ | Cụm từ (118.141) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, bubbling , burbling , gurgling , rippling
  • part of the carburetor that channels air into the intake manifold., còi hơi,
  • lý thuyết ginzburg-landau,
  • như intelligence bureau,
  • Thành Ngữ:, to burn one's bridge, burn
  • dây chằng burns, bờ liềm củalỗ tĩnh mạch hiển trong,
  • tín hiệu đồng bộ hóa burst,
  • mức không đổi, constant level carburetor, cacburetơ mức không đổi
  • vùng nông nghiệp, suburban agricultural zone, vùng nông nghiệp ngoại thành, suburban agricultural zone, vùng nông nghiệp ven đô
  • Thành Ngữ:, to add insult to injury, miệng chửi tay đấm
  • Thành Ngữ:, to burst in, mở tung vào (phía trong)
  • đèn thủy ngân, high-pressure mercury lamp, đèn thủy ngân áp suất cao, low-pressure mercury lamp, đèn thủy ngân áp suất thấp
  • triển lãm quốc tế, international exhibition bureau, cục triển lãm quốc tế
  • quảng cáo báo chí, newspaper advertising bureau, sở quảng cáo báo chí
  • Idioms: to be bursting with delight, sướng điên lên, vui phát điên
  • / bə:s /, Kỹ thuật chung: cống, bias burse, cống chéo, bias burse, cống xiên
  • thể vẩn, lơ lửng, burning in suspension state, thiêu ở trạng thái lơ lửng
  • Thành Ngữ:, burnt to a cinder, bị cháy sém, cháy đắng (thức ăn)
  • đốt vô, thử nóng, burn-in period, thời gian thử nóng
  • Thành Ngữ:, to burn into, ăn mòn ( axit)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top